Dọn dẹp nhà cửa
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh việc dọn dẹp nhà cửa nhé!
Dzisiaj jest sobota. |
Hôm nay là thứ Bảy. |
Dzisiaj mamy czas. |
Hôm nay chúng ta rảnh. |
Dzisiaj sprzątamy mieszkanie. |
Hôm nay chúng ta sẽ lau dọn căn hộ. |
Hình ảnh dọn dẹp của các bạn nhỏ
(Ja) Sprzątam łazienkę. |
Tôi đang dọn dẹp nhà vệ sinh. |
Mój mąż myje samochód. |
Chồng tôi đang rửa xe. |
Dzieci czyszczą rowery. |
Bọn trẻ đang lau chùi xe đạp. |
Babcia podlewa kwiaty. |
Bà đang tưới hoa. |
Dzieci sprzątają pokój dziecięcy. |
Bọn trẻ đang dọn dẹp phòng của chúng. |
Mój mąż robi porządek na swoim biurku. |
Chồng tôi đang dọn dẹp bàn làm việc. |
(Ja) Wkładam pranie do pralki. |
Tôi đang giặt quần áo trong máy giặt. |
(Ja) Wieszam pranie. |
Tôi đang phơi quần áo. |
(Ja) Prasuję pranie. |
Tôi đang ủi quần áo. |
Sinh hoạt hàng ngày
Okna są brudne. |
Cửa sổ bẩn. |
Podłoga jest brudna. |
Sàn nhà bẩn. |
Naczynia są brudne. |
Chén dĩa bẩn. |
Kto umyje okna? |
Ai lau dọn cửa sổ? |
Kto odkurzy? |
Ai hút bụi? |
Kto pozmywa naczynia? |
Ai nấu ăn? |
Hoạt động nấu ăn hằng ngày
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh việc giới thiệu về một ngôi nhà nhé
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh các mùa và thời tiết trong năm nhé!
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh các hoạt động nhé
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh thời gian hôm qua, hôm nay, ngày mai nhé
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG