Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu về chủ đề trường học nhé!
Gdzie jesteśmy? |
Chúng ta ở đâu? |
Jesteśmy w szkole. |
Chúng ta ở trường. |
Mamy lekcje. |
Chúng ta có tiết/ lớp học. |
To są uczniowie |
Đó là trường học của mấy đứa nhỏ. |
To jest nauczycielka. |
Đó là giáo viên. |
To jest klasa. |
Đó là lớp học. |
Co robimy? |
Chúng ta đang làm gì vậy? |
Uczymy się. |
Chúng ta đang học. |
Uczymy się języka |
Chúng ta đang học ngôn ngữ. |
(Ja) Uczę się angielskiego. |
Tôi học tiếng Anh. |
(Ty) Uczysz się hiszpańskiego. |
Bạn học tiếng Tây Ban Nha |
On uczy się niemieckiego |
Anh ấy học tiếng Đức. |
(My) Uczymy się francuskiego. |
Chúng tôi học tiếng Pháp. |
Wy uczycie się włoskiego. |
Các bạn học tiếng Ý. |
Oni / one uczą się rosyjskiego. |
Họ học tiếng Nga. |
Nauka języków jest interesująca. |
Học ngôn ngữ thì thú vị. |
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh việc dọn dẹp nhà cửa nhé
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh việc giới thiệu về một ngôi nhà nhé
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh các mùa và thời tiết trong năm nhé
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh các hoạt động nhé
BÌNH LUẬN