Thể thao
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh các môn thể thao nhé!
Uprawiasz sport? |
Bạn có tập thể dục không? |
Tak, muszę się ruszać. |
Có chứ, tôi cần một vài bài tập thể dục. |
Chodzę do klubu sportowego. |
Tôi là thành viên của câu lạc bộ thể thao. |
Gramy w piłkę nożną. |
Chúng tôi chơi bóng đá. |
Czasami pływamy. |
Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi. |
Albo jeździmy na rowerze. |
Hoặc là chúng tôi đi xe đạp. |
Uprawiasz sport? Bạn có tập thể dục không?
W naszym mieście jest stadion piłki nożnej. |
Có một sân vận động bóng đá trong thành phố của chúng ta. |
Jest też basen z sauną. |
Cũng có một hồ bơi với phòng tắm hơi. |
I jest pole golfowe. |
Và có một sân golf. |
Co grają w telewizji? |
Có gì trên Tivi thế? |
Właśnie jest mecz piłki nożnej. |
Đang có một trân đấu bóng đá. |
Drużyna niemiecka gra przeciw angielskiej |
Đội Đức đang đấu với đội Anh. |
Drużyna niemiecka gra przeciw angielskiej - Đội Đức đang đấu với đội Anh
Kto wygrywa? |
Ai thắng vậy? |
Nie mam pojęcia. |
Tôi không có ý kiến. |
Teraz jest remis. |
Hiện tại đang hòa nhau. |
Sędzia pochodzi z Belgii. |
Trọng tài đến từ Bỉ. |
Teraz jest rzut karny. |
Bây giờ là một quả phạt đền. |
Gol! Jeden do zera! |
Tỉ số! 1-0! |
Sędzia pochodzi z Belgii - Trọng tài đến từ Bỉ
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh việc dọn dẹp nhà cửa nhé
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh việc giới thiệu về một ngôi nhà nhé
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh các mùa và thời tiết trong năm nhé!
Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu xoay quanh các hoạt động nhé
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG